Có 1 kết quả:

禁演 jìn yǎn ㄐㄧㄣˋ ㄧㄢˇ

1/1

jìn yǎn ㄐㄧㄣˋ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to prohibit performance

Bình luận 0